Vietnamese translation
Title
今天星期几?(1)Summary
今天 星期几 ?
今天 星期三 。
昨天 星期几 ?
昨天 星期二 。
明天 星期几 ?
明天 星期四 。
Content
今天 星期几 ?
今天 星期三 。
昨天 星期几 ?
昨天 星期二 。
明天 星期几 ?
明天 星期四 。
Lesson Title:
hôm nay thứ mấy?
Lesson Summary:
Lesson Content:
Hôm nay thứ mấy?
Hôm nay thứ tư.
Hôm qua thứ mấy?
Hôm qua thứ ba.
Ngày mai thứ mấy?
Ngày mai thứ năm.
: poem At 7/15/2010 9:25:00 AM