酷兔英语

Vietnamese translation

Title 你在做什么?
Summary 林青,你在做什么? 我在打电话。 汉生,你在做什么? 我在学英语。 林青,你在做什么? 没什么。
Content 林青,你在做什么? 我在打电话。 汉生,你在做什么? 我在学英语。 林青,你在做什么? 没什么。

   
Lesson Title:
Bạn đang làm gì?

Lesson Summary:


Lesson Content:
Lin Qing bạn đang làm gì?
Tôi đang gọi điện thoại.
Han Sheng bạn đang làm gì?
Tôi tao đang học tiếng Anh.
Lin Qing bạn đang làm gì?
Không có làm gì hết.

: poem   At 7/17/2010 6:53:00 AM