酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我饱了
Summary 林青:汉生,你做的菜太好吃了。
汉生:是嘛,那多吃一点吧。
林青:我已经饱了。谢谢你的款待。
汉生:哪里的话,别客气。

Content 林青:汉生,你做的菜太好吃了。
汉生:是嘛,那多吃一点吧。
林青:我已经饱了。谢谢你的款待。
汉生:哪里的话,别客气。


   
Lesson Title:
Tôi ăn no rồi

Lesson Summary:
Lâm Thanh : Hàn Sinh ,đồ ăn bạn làm ngon quá.
Hàn Sinh : thật sao? vậy ăn nhiều một chút nhé.
Lâm Thanh : tôi ăn no rồi,cảm ơn sự khoản đãi của bạn.
Hàn Sinh : đâu có gì,đừng khách sáo.

Lesson Content:
Lâm Thanh : Hàn Sinh ,đồ ăn bạn làm ngon quá.
Hàn Sinh : thật sao? vậy ăn nhiều một chút nhé.
Lâm Thanh : tôi ăn no rồi,cảm ơn sự khoản đãi của bạn.
Hàn Sinh : đâu có gì,đừng khách sáo.

: Chanmenhthientu   At 9/6/2012 4:34:00 AM