酷兔英语

Vietnamese translation

Title 哪里有咖啡店?
Summary 林青:汉生,我累了,哪里有咖啡店,我想休息休息。

汉生:前面红绿灯那儿有一家咖啡店。

林青:那么远,我走不动了。

汉生:不远,加油,马上到了!


Content 林青:汉生,我累了,哪里有咖啡店,我想休息休息。
汉生:前面红绿灯那儿有一家咖啡店。
林青:那么远,我走不动了。
汉生:不远,加油,马上到了!


   
Lesson Title:
Ở đâu có quán cà phê

Lesson Summary:
Lâm thanh :Hàn Sinh,tôi mệt rồi,ở đâu có quán cà phê,tôi muốn nghỉ ngơi 1 chút.
Hàn Sinh : đằng trước đèn xanh đèn đỏ có 1 quán cà phê.
Lâm Thanh: Xa như vậy,tôi không đi được nữa rồi.
Hàn Sinh : không xa,cố lên,sắp đến rồi!

Lesson Content:
Lâm thanh :Hàn Sinh,tôi mệt rồi,ở đâu có quán cà phê,tôi muốn nghỉ ngơi 1 chút.
Hàn Sinh : đằng trước đèn xanh đèn đỏ có 1 quán cà phê.
Lâm Thanh: Xa như vậy,tôi không đi được nữa rồi.
Hàn Sinh : không xa,cố lên,sắp đến rồi!

: Chanmenhthientu   At 9/6/2012 4:01:00 AM