酷兔英语

Vietnamese translation

Title 眼药水
Summary 长时间对着电脑或者看书,你的眼睛累吗?累的话,可以试试眼药水。
Content 青青:胡子,你的眼睛怎么了?红得像小白兔一样。
胡子:这两天长时间盯着电脑,眼睛很难受,又干又涩。
青青:我有缓解眼睛疲劳的眼药水,给你。
胡子:哇,这是进口货,我看不懂注意事项。
青青:眼睛觉得难受的时候点一滴,一天不要超过三次。
胡子:好的,多谢!


   
Lesson Title:
Thuốc nhỏ mắt

Lesson Summary:
Một thời gian dài xem TV hoặc đọc sách, mắt của bạn bị mỏi? Mệt mỏi, bạn có thể dùng thử thuốc nhỏ mắt.

Lesson Content:
Thanh Thanh: Hồ Tử, mắt của anh sao thế? Mắt đỏ như mắt thỏ thế kia!
Hồ Tử: Hai ngày nay tôi xem TV suốt, mắt khó chịu quá, khô và mờ hết cả mắt.
Thanh Thanh: Tôi có loại thuốc nhỏ mắt làm giảm mỏi mắt này, bạn cầm lấy mà dùng.
Hồ Tử: A, cái này là hàng nhập khẩu, tôi không hiểu chỉ dẫn
Thanh Thanh: Dùng khi mắt mệt mỏi, nhỏ 1 giọt, mỗi ngày không nhỏ quá 3 lần.
Hồ Thử: Tốt quá! Cám ơn cậu nhiều!


: dracula10   At 6/7/2010 4:31:00 AM