酷兔英语

Vietnamese translation

Title 预订机票
Summary 如果你正在计划一次长途旅行,那么你是否能够用汉语为你的旅行预定一次机票呢?
Content 汉生:你好,我想预订一张周五从北京到上海的机票。
服务员:您好!请问您要订什么时段的航班?
汉生:最好是上午十点钟左右的航班。
服务员:十点三十分可以吗?
汉生:没问题。
服务员:请问您订经济舱还是商务舱?
汉生:经济舱。
服务员:好的,先生。我们还需要您的身份证或者护照号码。
汉生:这是我的身份证号码。
服务员:谢谢。周五上午十点三十分北京飞上海,已经帮您预订了。
汉生:好的,谢谢。


   
Lesson Title:
Đặt mua vé máy bay

Lesson Summary:


Lesson Content:
- xin chào. tôi muốn đặt mua 1 vé vào thứ 6 từ bắc kinh đến thượng hải.
- Xin hỏi ngài muốn đặt chuyến bay vào thời gian nào.
- Tốt nhất chuyến bay lúc 10h sáng.
- 10h30' có được ko!
- Ko vấn đề
- xin hỏi ngài muốn đặt khoang kinh tế hay đặt khoang kinh doanh.
- Khoang kinh tế.
- Được. tiên sinh chúng tôi cần số chứng minh hoặc là số hội chiếu của ngài.
- Đây là số chứng minh của tôi.
- Cảm ơn ngài, 10h30 buổi sáng thứ 6 bắc kinh bay thượng hải. đã được đặt cho ngài rồi.
- Tốt. xin cảm ơn


: hoangsilk   At 10/26/2010 1:52:00 AM