酷兔英语

Vietnamese translation

Title 你现在几年级?
Summary 在中国,小学一般有六个年级,初中有三个年级,高中有三个年级,大学有四个年级,研究生有三个年级。
Content 男:你是大学生吗?
女:对,我在北京大学读书。
男:你现在几年级?
女:研究生一年级。
男:你是什么专业的?
女:我的专业是法律。


   
Lesson Title:
Bây giờ bạn lớp mấyy?

Lesson Summary:
Ở Trung Quốc, thông thường tiểu học có 6 lớp,trung học có 3 lớp,đại học có 4 lớp,nghiên cứu sinh có 3 lớp.

Lesson Content:
Nam : Bạn là sinh viên phải không?
Nữ : Vâng,tôi học ở đại học Bắc Kinh
Nam : Bây giờ bạn năm mấy?
Nữ : Nghiên cứu sinh năm thứ nhất.
Nam : Chuyên ngành của bạn là gì?
Nữ : Chuyên ngành của mình là pháp luật

: Chanmenhthientu   At 10/11/2012 2:46:00 PM