酷兔英语

Vietnamese translation

Title 兴趣爱好
Summary 林青,你有什么兴趣爱好? 我喜欢看电影。你呢? 我喜欢踢足球。你老公呢? 他喜欢打篮球。
Content 林青,你有什么兴趣爱好? 我喜欢看电影。你呢? 我喜欢踢足球。你老公呢? 他喜欢打篮球。

   
Lesson Title:
sở thích

Lesson Summary:


Lesson Content:
Lin Qing, Sở thích của bạn là gì?
Tôi thích xem phim, còn bạn?
Tôi thích đá bạn. Còn chồng của bạn?
Anh ấy thích chơi bóng rổ.

: poem   At 7/17/2010 8:48:00 AM