Vietnamese translation
Title
除了我以外Summary
除了钱以外,钱包里还有照片和信用卡。
除了游泳以外,我还喜欢网球和乒乓球。
除了周末以外,我每天都要上班。
除了我以外,没有人知道密码。
Content
除了钱以外,钱包里还有照片和信用卡。
除了游泳以外,我还喜欢网球和乒乓球。
除了周末以外,我每天都要上班。
除了我以外,没有人知道密码。
Lesson Title:
Ngoài tôi ra
Lesson Summary:
Lesson Content:
Ngoài tiền ra, bóp tiền còn có hình và thẻ tín dụng. Ngoài bơi ra, tôi còn thích
tennis và bóng bàn. Ngoài cuối tuần ra, tôi phải đi làm mỗi ngày. Ngoài tôi ra, không ai biết mật mã.
: poem At 7/29/2010 8:39:00 AM