Vietnamese translation
Title
网购Summary
以前大家都在商店里买东西。现在,越来越多的人喜欢通过网络进行购物。通过网络进行购物简称"网购"。Content
青青:我想给家里买些年货,有什么好的推荐?
胡子:烤鸭或者老北京糕点都挺好的。
青青:还是糕点吧,老少皆宜。
胡子:推荐你在网上购买,年货都在打折呢。
青青:还可以直接送货上门。
胡子:对啊,这是网购的一大优点。
Lesson Title:
Mua bán online
Lesson Summary:
Trước đây mọi người đều đi chợ mua đồ. Ngày nay, càng có nhiều người thích tiến hành mua bán qua mạng. Qua mạng để tiến hành mua bán được gọi đơn giản là "mua bán online".
Lesson Content:
Thanh Thanh: Tôi muốn mua ít đồ về nhà cho năm mới, bạn có gợi ý gì hay không?
Hồ Tử : Vịt quay hoặc bánh ngọt Bắc Kinh truyền thống đều rất hay.
Thanh Thanh: Hoặc bánh ngọt đi, thích hợp với mọi lứa tuổi.
Hồ Tử: : Bạn mua hàng trên mạng đi, đang có giảm giá hàng năm mới đấy.
Thanh Thanh: Họ có thể gửi hàng trực tiếp đến tận nhà nhỉ.
Hồ Tử : Đúng vậy, đó là ưu điểm lớn của mua bán online.
: dracula10 At 5/11/2010 3:45:00 AM