酷兔英语

Vietnamese translation

Title 包里有什么?
Summary 林青:警察同志,我的包丢了。
警察:你的包里有什么?
林青:有一部手机、一部相机、一个钱包和一本书。

Content 林青:警察同志,我的包丢了。
警察:你的包里有什么?
林青:有一部手机、一部相机、一个钱包和一本书。


   
Lesson Title:
trong túi có gì

Lesson Summary:


Lesson Content:
Lâm Thanh: đồng chí cảnh sát. túi của tôi mất rồi
Cảnh Sát: trong túi của bạn có gì
Lâm Thanh: có 1 chiếc điện thoai. một chiếc máy ảnh, 1 quyển sách và 1 ví tiền

: hoangsilk   At 1/3/2011 9:53:00 AM