酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我很喜欢她
Summary 情人节快乐!你想知道他/她的婚姻状态吗?今天我们将要学习如何用汉语说"结婚"和"单身"。
Content 男:她结婚了吗?
女:她还没有结婚,还是单身。你喜欢她吗?
男:我很喜欢她。
女:祝你好运!


   
Lesson Title:
Tôi rất thích cô ấy

Lesson Summary:
Lễ tình nhân vui vẻ,bạn muốn biết tình trạng hôn nhân của anh ấy/cô ấy không? hôm nay chúng ta phải học " kết hôn" và " độc thân" tiếng trung nói thế nào?

Lesson Content:
Nam: Cô ấy kết hôn chưa?
Nữ: Cô ấy vẫn chưa kết hôn hay là vẫn độc thân,bạn thích cô ấy không?
Nam: Mình rất thích cô ấy
Nữ: Chúc cậu may mắn.


: Chanmenhthientu   At 10/10/2012 8:16:00 PM            

   
Lesson Title:
Bạn Thích Cô ấy không

Lesson Summary:
Happy Valentine! Bạn muốn biết tình hình anh (cô) ấy kết hôn hay chưa, Hôm nay chúc ta sẽ học cách dùng Tiếng trung để hỏi " Kết hôn" hay "Độc Thân"

Lesson Content:
Nam: Cô ấy kết hôn chưa
Nữ: Cô ấy vẫn chưa kết hôn, Vẫn Độc Thân, Cậu thích cô ấy à
Nam: Mình rất thích cô ấy
Nữ: Chúc cậu may mắn

: hoangsilk   At 2/20/2011 8:47:00 AM