酷兔英语

Vietnamese translation

Title 单身汉
Summary 在汉语里,"单身汉"用来指没有伴侣的成年男生。单身汉的情人节总是一个人孤独地度过,单身汉也不喜欢看电影,因为电影院里全都是成双成对的情侣。
Content 乐乐:汉生,周末有什么安排?
汉生:暂时没什么安排,在家待着。
乐乐:别老把自己关在家里,出去活动活动。可以去看场电影,听说最近有两部电影口碑不错。
汉生:都是爱情片,我一个单身汉越看越伤心,不看不看。
乐乐:那就约朋友出来打打球、吃个饭什么的。
汉生:他们周末都得陪女朋友,哪有时间见我啊!
乐乐:可怜的汉生,你也赶紧找个女朋友吧!


   
Lesson Title:
Độc Thân

Lesson Summary:
Trong Hán ngữ "Độc thân" là để chỉ con trai đã trưởng thành mà chưa có người yêu, ngày lễ valentine của những người độc thân chỉ là sự cô đơn, Người độc thân không thích xem phim bởi vì trong rạp chiếu phim đều là những người có đôi có cặp.

Lesson Content:
lạc Lạc: Hán sinh cuối tuần có sắp đặt gì chưa?
Hán sinh: Tạm thời thì chưa có sắp đặt gì cả. ở nhà thôi
Lạc Lạc: Đừng biến bản thân mình thằng người già cả, chỉ biết giam mình trong nhà. hãy ra ngoài hoạt động, có thể đi xem phim, nghe nói gần đây có 2 bộ phim khá hay.
Hán sinh: đều là phim ái tình. mình nam đơn thân càng xem càng buồn, không xem không xem
Lạc lạc: thế thì cùng mấy người bạn đi chơi bóng, rồi đi ăn gì đó/
Hán sinh: họ cuối tuần đều đi với bạn Gái, nào có thời gian với mình à
Lạc lạc: Hán sinh đáng thương quá. Bạn cũng nhanh chóng tìm bạn gái đi....


: hoangsilk   At 2/18/2011 10:50:00 AM