酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我感冒了
Summary 季节从寒冷的冬天变换到温暖的春天,许多人在这个时候容易感冒。
Content 汉生:乐乐,你怎么了?病了吗?
乐乐:好像是感冒了,很不舒服。
汉生:发烧吗?
乐乐:不知道,应该不发烧。
汉生:别工作了,快去医院看病吧!
乐乐:好,谢谢。我马上就去。


   
Lesson Title:
Tôi bị ốm rồi!

Lesson Summary:
Khi giao mùa từ mùa đông lạnh lẽo sang mùa xuân ấm áp, Lúc đó rất nhiều ngưỡi rễ bị ốm

Lesson Content:
Hán sinh: Lạc Lạc, Bạn sao rồi, bị bềnh rồi à!
Lạc lạc: hình như bị cảm rồi, rất khó chịu. Rất khí chịu!
Hán Sinh: Có bị phát sốt không.
Lạc Lạc: Không biết, vì không thấy phát sốt.
Hán sinh: Đừng làm việc nữa, mau ddi bệnh viện khám bệnh đi
Lạc Lạc: Được, Cảm ơn, mình đi ngay đây

: hoangsilk   At 3/1/2011 5:17:00 AM            

   
Lesson Title:
Tôi bị cảm rồi.

Lesson Summary:
Tiết trời từ một mùa đông lạnh chuyển sang mùa xuân ấm áp,nhiều người ở thời khắc này rất dễ bị cảm.

Lesson Content:
Hán Sinh : Lạc Lạc,bạn sao rồi? ốm à?
Lạc Lạc : Hình như mình bị cảm rồi,rất khó chịu.
Hán Sinh : Có sốt không?
Lạc Lạc : Mình không biết,có lẽ không phải sốt.
Hán Sinh : Đừng đi làm nữa,mau đến bệnh viện khám bệnh đi.
Lạc Lạc : Ừ,cảm ơn nhé.mình đi luôn đây.

: Chanmenhthientu   At 10/12/2012 2:34:00 AM