酷兔英语

Vietnamese translation

Title 不好意思,我可以晚点儿去吗?
Summary 如果你有急事,不能按时参加朋友聚会,应该怎样礼貌地向朋友说明呢?
Content 男:玛丽,明天是我的生日,你能来参加生日聚会吗?
女:好啊。聚会几点开始?
男:晚上六点钟。
女:不好意思,我明天有课,六点半才下课,我可以晚点儿去吗?
男:没问题。


   
Lesson Title:
Ngại quá, mình có thể d dến muộn một chút được ko

Lesson Summary:
Nếu bạn có việc bận đột xuất, bạn không thể sắp đặt thời gian tham gia bữa tiệc với bạn bè. nên làm thế nào để lịch sự giải thích cho bạn bè

Lesson Content:
Nam: Mã Lệ, Ngày mai mình sinh nhật, bạn có thể đến tham gia buổi tiệc ko!
Nữ: được. Buổi tiệc mấy giờ bắt đầu.
Nam: 6h tối!
Nữ: Ngại quá, ngày mai mình phải lên lớp 6 rưỡi mình mới ta học, mình có thể đến muộn một chút được không/
Nam: Không vấn đề...

: hoangsilk   At 5/28/2011 8:55:00 PM