酷兔英语

Vietnamese translation

Title 学开车
Summary 驾驶学校,简称驾校,这是学习驾驶,也就是开车的地方,通过学习,你才可以获得驾驶执照,成为一名合格的司机。
Content A(男):洋洋,你最近在忙什么?
B(女):我在驾校学开车呢。你呢?
A(男):真巧,我也在学开车。我得去驾校了,明天见!
B(女):明天见!


   
Lesson Title:
Học lái xe

Lesson Summary:
trường đạo tạo lái xe: gọi là trường lái. đây là nơi đào tạo lái xe: chỉ có nơi này là nơi là nơi học lái xe thông qua học tập: tôi mới có thể được cấp giấy phép lái xe. trở thành người điều khiển phương tiện đủ điều khiển

Lesson Content:
A:(Nam) Yang Yang: Gần đây bạn bận gì thế:
B:(Nữ):mình ở trường lái học lái xe: còn bạn
A:(Nam) May quá mình cũng đang học lái xe. mình phải đến trường lái rồi: ngày mai gặp lại nhé
B: (Nữ) Ừ ngày mai gặp lại

: hoangsilk   At 10/2/2011 10:44:00 AM