酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我拿到驾照了
Summary 通过驾校的学习,心涛顺利拿到了驾照,那么洋洋呢?
Content A(男):洋洋,我拿到驾照了。
B(女):太好了,恭喜你。
A(男):你什么时候能拿到驾照?
B(女):哎,我上次考试的时候忘了系安全带。下个月补考通过后才能拿到驾照。
A(男):那我预祝你下次考试顺利。
B(女):托您吉言!


   
Lesson Title:
Mình có bằng lái xe rồi

Lesson Summary:
Thông qua học tập ở trường lái. Xintao nhận được giấy phép lái xe rất thuận lợi, còn Yang yang thì sao?

Lesson Content:
A: (Nam) Yang yang: mình nhận giấy phép lái xe rồi
B: (Nữ): tốt quá rồi: chúc mừng bạn
A: (NAM) bạn cơ nào mới có thể lấy bằng lái
B: (Nữ) Lần trước lúc mình thi. do quên thắt dây an toàn. tháng sau thi lại mới có thể lấy được giấy phép lái xe?
A: (Nam) Chúc bạn lần sau thi thuận lợi?
B: (Nữ)Nhờ câu nói tốt lành của ngài

: hoangsilk   At 10/9/2011 2:36:00 AM