酷兔英语

Vietnamese translation

Title 穿上外套吧
Summary 今天我们学习"......吧"用来表示建议的方法。
Content 心涛:洋洋,你要去哪?
洋洋:我要去药店买点药。
心涛:外边有点儿冷,穿上外套吧。
洋洋:好的。


   
Lesson Title:
Mặc áo khoác vào đi

Lesson Summary:
Hôm nay chúng ta học cách dùng .... Ba... Dùng để biểu đát ý kiến phương pháp.

Lesson Content:
Xin Tao: Yang Yang. Bạn đi đâu vậy
Yang Yang: mình đi ra quán thuốc, mua ít thuốc
xin Tao: Bên ngoài trời hơi lạnh. bạn mặc áo khoác vào đi
Yang Yang: OK!

: hoangsilk   At 10/24/2011 6:47:00 AM