酷兔英语

Vietnamese translation

Title 饺子
Summary 你吃过饺子吗?你喜欢吃什么馅儿的饺子?
Content 服务员:欢迎光临,请问您想点什么?
顾客:我要一份饺子。请问一份饺子有几个?
服务员:大概二十个。请问你要什么馅儿的饺子?
顾客:我要羊肉馅儿饺子。
服务员:好的,请稍等。


   
Lesson Title:
Bánh chẻo (Bánh cảo)

Lesson Summary:
Bạn đã ăn bánh chẻo chưa? Bạn thích ăn bánh chẻo nhân gì?

Lesson Content:
Phục vụ: Chào mừng quý khách, xin hỏi quý khách muốn chọn món gì?
Khách: Tôi muốn 1 phần bánh chẻo. Cho hỏi 1 phần bánh chẻo có mấy cái?
Phục vụ: Khoảng 20 cái. Quý khách muốn chọn bánh chẻo nhân gì?
Khách: Tôi mua bánh chẻo nhân thịt dê.
Phục vụ: Dạ được. Xin chờ một chút.

: la_vn93   At 1/3/2012 8:23:00 PM