酷兔英语

Vietnamese translation

Title 失约
Summary 只有做一个遵守时间遵守约定的人,朋友才会越来越多,生活才会越来越丰富。
Content 心涛:洋洋,这周六我约了玲玲去爬山,你去吗?
洋洋:我去,我去!周六几点见面?
心涛:周六早上八点在香山门口见面。你可别像上次那样,又失约了。
洋洋:上次失约是因为堵车。这次一定不会了,我一定早早地起床。
心涛: 一言为定,不见不散!


   
Lesson Title:
lỡ hẹn

Lesson Summary:


Lesson Content:
Xintao: Yangyang,mình hẹn Lingling đi leo núi thứ bảy này, bạn có muốn đi không?
Yangyang: mình đi,mình đi. Thứ 7 mấy giờ gặp nhau?
Xintao:. Sáng thứ bảy, 8 giờ, gặp nhau ở phía trước núi XIANG. Nhưng đường như lần trước lỡ hẹn đó.
Yangyang:.lần trước lỡ hẹn là do tắc đường.lần này nhất định không vậy nữa,mình sẽ dậy sớm.
Xintao: vậy quyết định thế nhé.không gặp không đi!

: luunguyen   At 1/12/2012 10:25:00 PM