酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我有点儿不舒服
Summary 怎么表述身体不舒服?请听今天的课文。
Content 心涛:洋洋,你怎么了?
洋洋:我有点儿不舒服,头疼,咳嗽。
心涛: 严重吗?要去医院吗?
洋洋:不用了,我已经吃了一点儿药,睡一觉就好了。
心涛: 那你多保重,需要帮你请假吗?
洋洋:好的,帮我请一天假吧,谢谢你。
心涛:不客气。


   
Lesson Title:
Mình cảm thấy chút khó chịu

Lesson Summary:
Làm thế nào để biểu đạt sức khoẻ không ổn. Mời các bạn nghe bài học hôm nay

Lesson Content:
Xintao: Yang yang. Bạn sao thế!
Yang yang: mình cảm thấy hơi khó chịu. Đau đầu và ho
Xintao: có nghiêm trọng không, có cần phải đi bệnh viện ko!
Yang yang: không cần đâu. Mình lúc trước uông ít thuốc rồi. Ngủ một giấc là khỏi thôi.
Xin tao: thế thì bạn giữ gìn sức khoẻ nhé. Có cần mình xin nghỉ phép hộ không.
Yang yang: được. Giúp mình xin nghỉ 1 ngày nhé. Cảm ơn cậu.
Yang yang. Đừng khách sáo

: hoangsilk   At 3/3/2012 9:17:00 AM