酷兔英语

Vietnamese translation

Title 购物狂
Summary 如果你喜欢购物,那么你知道用汉语怎么数你买到的东西吗?今天我们一起学习如何数一数你买到的东西。
Content A:洋洋,你怎么买了这么多东西?
B:多吗?我只买了两件衣服、一双鞋子、一个包、一副手套,不多呀!
A:你这星期购物几次了?
B:从星期一到星期五,每天一次。
A:你快成购物狂了。


   
Lesson Title:
Nghiện mua sắm

Lesson Summary:
Nếu bạn thích mua sắm, bạn có biết làm thế nào để dùng tiếng Trung Quốc đếm những thứ mà đã đã mua không? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu làm thế nào để đếm những thứ mà bạn mua.

Lesson Content:
A: Yangyang, bạn mua gì mà nhiều thứ thế?
B: Nhiều à? Mình chỉ mua 2 bộ áo quần, một đôi giày, một túi xách, và một đôi găng tay, không nhiều!
A: Tuần này bạn đi mua sắm mấy lần rồi?
B: Từ thứ Hai đến thứ Sáu, một lần một ngày
A: Bạn sẽ nhanh chóng trở thành nghiện mua sắm đấy!

: annavn   At 4/20/2012 3:00:00 AM