酷兔英语

Vietnamese translation

Title 买机票
Summary 你试过用汉语买机票吗?听听洋洋买机票时都说了什么。
Content A:您好,请问有什么可以帮您?
B:你好,我要三张去厦门的机票。
A:请问您从北京出发吗?
B:是的。
A:您要买几号的票?
B:十月一号吧。
A:十月一号下午两点的可以吗?
B:可以。请问从北京到厦门要几个小时?
A:大约两个半小时。
A:经济舱吗?
B:是的,经济舱。
A:单程还是往返?
B:单程。
A:十月一日下午两点,从北京到厦门,三张经济舱单程票,对吗?
B:对。
A:这是您的机票请拿好。一共三千六百元。
B:好的,这是三千六百元,谢谢你。


   
Lesson Title:
Mua vé máy bay

Lesson Summary:
Bạn đã thử dùng tiếng trung để mua vé máy bay chưa! Hãy nghe Yang Yang khi mua vé máy bay nói những gì nhé

Lesson Content:
A: Xin Chào! xin hỏi tôi có thể giúp được gì cho ngài!
B: xin chào. tôi muốn mua 3 vé đi Hạ Môn!
A: Ngày đi từ Bắc Kinh ạ!
B: Đúng rồi.
A: ngài muốn me vé ngày bao nhiêu ạ
B: ngày mùng một tháng 10
A: 2h buổi chiều ngày mùng 1 tháng 10 được ko ạ!
B: được. xin hỏi từ Bắc Kinh đến Hạ Môn hết bao nhiêu thời gian.
A: khoảng 2 tiếng rưỡi
A: vé khoang kinh tế ạ!
B: được. vé khoang kinh tế
A:một chặng hay là khứ hồi ạ
B: Một chặng
A: 2h buổi chiều ngày mùng 1 tháng 10 . từ Bắc Kinh đi Hạ Môn. 3 vé khoang kinh tế. 1 chặng. đúng ko ạ
B: Đúng
A: đây là vé của ngài xin nhận lấy. tổng cộng là 3.600 tệ.
B: ok! đây là 3.600 tệ. cảm ơn

: hoangsilk   At 5/8/2012 2:53:00 PM