酷兔英语

Vietnamese translation

Title 烤鱼
Summary 吃过烤鱼吗?没吃过的话和洋洋一起"下馆子"吧。
Content 心涛:洋洋,公司楼下新开了一家烤鱼店。
洋洋:我吃过烤鸡、烤鸭、烤猪,还没吃过烤鱼呢。
心涛:那晚上我请你吃烤鱼吧。听说那家店的味道不错。
洋洋:太好了,好久没下馆子了!


   
Lesson Title:
Cá nướng

Lesson Summary:
Bạn ăn cá nướng chưa? nếu chưa ăn thì hãy cùng Dương Dương vào quán ăn nhé!

Lesson Content:
Tâm Đào:ở tầng dưới của công ty mới khai trương 1 tiệm cá nướng
Dương Dương:Tôi từng ăn gà nướng,vịt nướng,thịt lợn nướng,nhưng vẫn chưa từng ăn cá nướng
Tâm Đào:vậy tối tôi mời bạn ăn cá nướng nhé,nghe nói mùi vị của quán ấy không tệ
Dương Dương: tốt quá rồi,lâu lắm không vào quán ăn rồi.

: Chanmenhthientu   At 10/7/2012 3:42:00 AM            

   
Lesson Title:
Cá nướng

Lesson Summary:
bạn anh cá nướng chưa. nếu chưa ăn thì hay cùng Yang Yang đi quán ăn

Lesson Content:
Xintao: yang yang. Tầng dưới công ty mới khai trương một tiệm cá nướng.
Yang Yang: mình ăn gà nướng. vịt. lợn nướng. vẫn chưa ăn cá nướng.
Xin Tao: thế thì tối mình mời bạn đi ăn cá nướng. nghe nói nhà hàng đó rất chú đáo
Yang yang: tốt quá. lâu lắm rồi mình chưa đi ăn quán

: hoangsilk   At 7/18/2012 10:02:00 PM            

   
Lesson Title:
Cá nướng

Lesson Summary:
bạn anh cá nướng chưa. nếu chưa ăn thì hay cùng Yang Yang đi quán ăn

Lesson Content:
Xintao: yang yang. Tầng dưới công ty mới khai trương một tiệm cá nướng.
Yang Yang: mình ăn gà nướng. vịt. lợn nướng. vẫn chưa ăn cá nướng.
Xin Tao: thế thì tối mình mời bạn đi ăn cá nướng. nghe nói nhà hàng đó rất chú đáo
Yang yang: tốt quá. lâu lắm rồi mình chưa đi ăn quán

: hoangsilk   At 7/18/2012 10:02:00 PM