酷兔英语

Vietnamese translation

Title 购物单
Summary 每次去超市,你都会给自己列一份这样的购物单吗?
Content 下午六点去超市,需要购买:
1. 一支牙膏
2. 一支牙刷
3. 一包卫生纸
4. 一箱牛奶
5. 两斤牛肉
6. 一盒鸡蛋



   
Lesson Title:
Biên lai mua sắm

Lesson Summary:
Mỗi lần đi siêu thị,bạn đều đưa ra biên lai mua sắm như vậy sao?

Lesson Content:
6h chiều đi siêu thị,cần mua sắm:
1,1 hộp kem đánh răng
2.1 bàn chải đánh răng
3.1 túi giấy vệ sinh
4.1 hộp sữa
5.2 cân thịt trâu
6.1 hộp trứng gà

: Chanmenhthientu   At 9/8/2012 9:25:00 PM