酷兔英语

Vietnamese translation

Title 你在干什么?
Summary 我在喝咖啡,你在干什么?
Content 心涛:洋洋,你在干什么?
洋洋:我在喝咖啡。心涛,你呢,你在干什么?
心涛:你猜猜?
洋洋:我不知道。
心涛:我在喝茶。


   
Lesson Title:
Bạn đang làm gì vậy?

Lesson Summary:
Tôi đang uống cà phê,bạn đang làm gì vậy?

Lesson Content:
Tâm Đào : Dương Dương,bạn đang làm gì vậy?
Dương Dương : mình đanh uống cà phê,Tâm Đào,bạn đang làm gì vậy?
Tâm Đào : bạn đoán xem?
Dương Dương :Mình không biết.
Tâm Đào : Mình đang uống cà phê.


: Chanmenhthientu   At 9/28/2012 4:46:00 AM