酷兔英语

Vietnamese translation

Title 明天放假吗?
Summary 马上十一黄金周就开始了,你有几天假?
Content 心涛:洋洋,明天放假吗?
洋洋:明天不放假,后天放假。
心涛:你们放假几天?
洋洋:从十月一日到十月九日,我们放假九天。


   
Lesson Title:
Ngày mai được nghỉ phải không?

Lesson Summary:
Tuần lễ vàng thứ 11 sắp bắt đầu rồi,bạn được nghỉ mấy ngày?

Lesson Content:
Tâm Đào: Dương Dương,ngày mai được nghỉ phải không?
Dương Dương : Ngày mai không được nghỉ,ngày kia được nghỉ
Tân Đào : các bạn nghỉ mấy ngày
Dương Dương: từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 9 tháng 10,chúng tôi được nghỉ 9 ngày.

: Chanmenhthientu   At 9/25/2012 4:20:00 AM            

   
Lesson Title:


Lesson Summary:


Lesson Content:
Tiểu Thái : Dương Dương , ngày mai bạn đi nghỉ hả ?
Dương dương : ngày mai không đi nghỉ, ngày mốt mới đi nghỉ
Tiểu Thái : các bạn đi nghỉ mấy ngày ?
Dương Dương : từ ngày 1/10 đến ngày 9/10. Chúng tôi đi nghỉ 9 ngày.

: hoanmyhua   At 9/24/2012 8:01:00 PM