酷兔英语

Vietnamese translation

Title 买衣服
Summary 秋天到了,天气越来越凉,你是否也该去买几件新衣服了?
Content A:心涛,你想去哪里?
B:我想去商店。
A:你去商店买什么?
B:我想买衣服,你和我一起去好吗?
A:好的,小区后面有购物商场,我们可以去那儿买衣服。
B:我们什么时候去呢?
A:今天下午六点去。
B:好的。



   
Lesson Title:
Mua quần áo

Lesson Summary:
Mùa thu đến rồi, thời tiết càng ngày càng lạnh , bạn cũng nên mua một số quần áo mới?

Lesson Content:
A: Tâm đào, cậu muốn đi đâu?
B: Tớ muốn tới cửa tiệm
A: cậu tới cửa tiệm mua gì vậy?
B: Tớ muốn mua quần áo...cầu đi cùng tớ được không?
A: ok,. phía sau tiểu,,, có trung tâm mua sắm..Chúng ta có thể tới đó mua quần áo.
B: lúc nào thì bọn mình đi vây?
A: 6h chiều hôm nay nhé!
B: ok


: nguyenvanhuu1990   At 11/8/2012 1:23:00 AM            

   
Lesson Title:
Mua quần áo

Lesson Summary:
Mùa thu đến rồi,thời tiết càng ngày càng mát,bạn cũng nên đi mua vài bộ quần áo mới phải không?

Lesson Content:
A : Tâm Đào bạn muốn đi đâu?
B : Mình muốn đi đến cửa tiệm.
A : Bạn đến cửa tiệm mua gì?
B : Mình muốn mua quần áo,bạn đi cùng với mình được không?
A : Được,mặt sau của tiểu khu có cửa hàng mua đấy,chúng ta có thể đến đó mua quần áo.
B : Khi nào chúng ta đi nhỉ?
A : Hôm nay 5 giờ đi nhé.
B : Ừ


: Chanmenhthientu   At 10/23/2012 2:13:00 AM