酷兔英语

Vietnamese translation

Title 买东西
Summary 多吃水果有利于身体健康。你喜欢吃什么水果?
Content 洋洋:心涛,下午我去商店,买一些水果。
心涛:你上次买了那么多苹果,都吃完了?
洋洋:早都吃完了!你需要我帮你买什么吗?
心涛:你帮我买两斤橙子吧。多谢!
洋洋:没问题,不谢!


   
Lesson Title:
mua đồ

Lesson Summary:
Ăn nhiêù traí cây có tốt cho sức khỏe cơ thể ? Bạn thích ăn qủa ghì?

Lesson Content:
Yy : xt chiều nay tớ đi cưả hàng ,mua ít hoa quả
xt : lần trước b mua nhiều taó như vậy ,đã ăn hết rồi
yy : đã ăn hết lâu uì ,b cần tớ giúp b mua ghì k ?
Xt : b giúp tớ mua 2 cân cam.đa tạ
yy : không thành vấn đề ,k kần kảm ơn

: nguyenvanhuu1990   At 4/15/2013 10:57:00 PM            

   
Lesson Title:
Mua sắm đồ

Lesson Summary:


Lesson Content:
YY: XT, Chiều nay tôi đi cửa hàng mua một ít trái cây.
XT: Vừa rồi, bạn đã mua rất nhiều táo, bạn đã ăn hết chúng chưa?
YY: Ăn hết cả rồi! Bạn có cần tôi giúp bạn mua cái gì không?
XT: Bạn giúp tôi mua 2 cân táo ha. Cảm ơn nhiều!
YY: Không có gì, không cần cảm ơn!

: garfieldbk09   At 4/15/2013 8:23:00 AM