酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我喜欢吃饺子
Summary 你喜欢吃饺子还是面条?
Content 洋洋:心涛,今天晚上吃什么?
心涛:我喜欢吃面条。
洋洋:我喜欢吃饺子。
心涛:我们已经吃了两天饺子了。
洋洋:那好吧,今天晚上吃面条。


   
Lesson Title:
Mình thích ăn bánh chẻo

Lesson Summary:
bạn thíc ăn bánh chẻo hay là mì sợi?

Lesson Content:
Dương Dương:Tâm Đào, buổi tối hôm nay ăn cái gì?
Tâm Đào: mình thích ăn mì sợi.
Dương Dương:mình thích ăn bánh chẻo.
Tâm Đào: chúng ta đã hai ngày ăn bánh chẻo rồi.
Dương Dương: vậy được thôi, tối hôm nay ăn mì sợi.

: chinhmiss_you   At 4/25/2013 8:01:00 PM