Vietnamese translation
Title
老板笑了Summary
老板笑了。 老板笑得很开心。 秘书哭了。 秘书哭得很伤心。Content
老板笑了。 老板笑得很开心。 秘书哭了。 秘书哭得很伤心。 Lesson Title:
Sếp cười rồi.
Lesson Summary:
Lesson Content:
Sếp cười rồi. Sếp cười thật hạnh phúc. Thư ký khóc rồi. Thư ký khóc thật đau lòng.
: poem At 7/17/2010 10:07:00 PM