酷兔英语

Vietnamese translation

Title 请客
Summary A:你想吃什么,今天我请客! B:太好了!我想吃北京烤鸭! A:北京烤鸭?太贵了! B:好吧,一般的烤鸭也行。
Content A:你想吃什么,今天我请客! B:太好了!我想吃北京烤鸭! A:北京烤鸭?太贵了! B:好吧,一般的烤鸭也行。

   
Lesson Title:
mời khách

Lesson Summary:
Bạn muốn ăn gì, hôm nay tôi đãi. Thật là tốt quá. Tôi muốn ăn gà nướng Bắc Kinh. Gà nướng Bắc Kinh mắc quá! Được rồi, bất cứ loài vịt nướng nào cũng được.

Lesson Content:
Bạn muốn ăn gì, hôm nay tôi đãi. Thật là tốt quá. Tôi muốn ăn gà nướng Bắc Kinh. Gà nướng Bắc Kinh mắc quá! Được rồi, bất cứ loài vịt nướng nào cũng được.

: poem   At 9/9/2010 4:42:00 AM