Vietnamese translation
Title
我洗了三件衣服、两条裤子和三双袜子Summary
林青:汉生,你刚才在干什么?
汉生:我刚才在洗衣服。
林青:真的?
汉生:真的。看,我洗了一件衣服、两条裤子和三双袜子。Content
林青:汉生,你刚才在干什么?
汉生:我刚才在洗衣服。
林青:真的?
汉生:真的。看,我洗了一件衣服、两条裤子和三双袜子。
Lesson Title:
Tôi giặt xong 3 chiếc áo, hai chiếc quần và 3 đôi tất
Lesson Summary:
Lâm Thanh: Bạn vừa làm gì thế.
Hanson: Tôi vừa giặt áo.
Lâm Thanh: Thật không!
Hanson: Thật mà. Tôi vừa giặt xong một chiếc áo. 2 chiếc quần và 3 đôi tất.
Lesson Content:
刚才 gāng cái : Vừa xong. vừa rồi
洗: xǐ : Giặt
衣服:yī fú : Áo. (Lượng từ 件 jiàn )
裤子: kù zǐ : Quần (Lương từ 条tiáo)
袜子: wà zǐ : tất (Lượng từ 双shuāng đôi)
: hoangsilk At 10/18/2010 10:43:00 PM