酷兔英语

Vietnamese translation

Title 生日快乐
Summary 汉生要过生日了吗?汉生什么时候生日呢?
Content 乐乐:汉生,生日快乐!
汉生:今天不是我的生日。
乐乐:今天是1月9号啊!
汉生:今天是1月9号,可是我的生日是11月9号!


   
Lesson Title:
Sinh Nhật Vui Vẻ

Lesson Summary:
Đến sinh nhật của hán sinh chưa? Hán sinh khi nào sinh nhật


Lesson Content:
Lạc Lạc: Hán sinh: Sinh Nhật vui vẻ
Hán Sinh: Hôm nay không phải sinh nhật mình đâu
Lạc Lạc: Hôm này ngày 9 tháng 1!
Hán Sinh: Hôm nay là 9 tháng 1, nhưng sinh nhật mình là 11 tháng 9 mà

: hoangsilk   At 12/15/2010 5:53:00 AM