酷兔英语

Vietnamese translation

Title 你有什么爱好?
Summary 你有什么爱好?唱歌,跳舞,还是画画儿?
Content 男:你有什么爱好?
女:我喜欢唱歌和跳舞。
男:我想学跳舞,你能教我吗?
女:当然可以。


   
Lesson Title:
Bạn có sở thích gi?

Lesson Summary:
Bạn có sở thích gì? hát,khiêu vũ hay là vẽ tranh?

Lesson Content:
Nam : Bạn có sở thích gì?
Nữ : Tôi thích hát và khiêu vũ
Nam : Tôi muốn học khiêu vũ,bạn có thể dạy tôi không?
Nữ : Đương nhiên được.

: Chanmenhthientu   At 10/11/2012 3:08:00 PM            

   
Lesson Title:
sở thích của bạn là gì?

Lesson Summary:
bạn có sở thích gì? hát, khiêu vũ, hay là vẽ?

Lesson Content:
Nam:bạn có sở thích gì?
Nữ :to6ithich1 hát và khiêu vũ
Nam:tôi muốn học khiêu vũ, bạn có thể dạy tôi không?
Nữ :dĩ nhiên là được .


: annguyen   At 5/16/2011 5:29:00 AM